pessimiste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pe.si.mist/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pessimiste /pe.si.mist/ |
pessimistes /pɛ.si.mist/ |
Giống cái | pessimiste /pe.si.mist/ |
pessimistes /pɛ.si.mist/ |
pessimiste /pe.si.mist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | pessimiste /pe.si.mist/ |
pessimistes /pɛ.si.mist/ |
Số nhiều | pessimiste /pe.si.mist/ |
pessimistes /pɛ.si.mist/ |
pessimiste /pe.si.mist/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "pessimiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)