optimiste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /op.ti.mist/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | optimiste /op.ti.mist/ |
optimistes /op.ti.mist/ |
Giống cái | optimiste /op.ti.mist/ |
optimistes /op.ti.mist/ |
optimiste gđc /op.ti.mist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | optimiste /op.ti.mist/ |
optimistes /op.ti.mist/ |
Số nhiều | optimiste /op.ti.mist/ |
optimistes /op.ti.mist/ |
optimiste gđc /op.ti.mist/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "optimiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)