Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /op.ti.mist/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực optimiste
/op.ti.mist/
optimistes
/op.ti.mist/
Giống cái optimiste
/op.ti.mist/
optimistes
/op.ti.mist/

optimiste gđc /op.ti.mist/

  1. Lạc quan.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít optimiste
/op.ti.mist/
optimistes
/op.ti.mist/
Số nhiều optimiste
/op.ti.mist/
optimistes
/op.ti.mist/

optimiste gđc /op.ti.mist/

  1. Người lạc quan.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa