Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pervertir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɛʁ.vɛʁ.tiʁ/
Ngoại động từ
sửa
pervertir
ngoại động từ
/pɛʁ.vɛʁ.tiʁ/
Làm cho
đồi bại
, làm hư hỏng;
làm hỏng
.
Pervertir
la jeunesse
— làm hư hỏng thanh niên
Tham khảo
sửa
"
pervertir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)