Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɛʁ.vɛʁ.tiʁ/

Ngoại động từ

sửa

pervertir ngoại động từ /pɛʁ.vɛʁ.tiʁ/

  1. Làm cho đồi bại, làm hư hỏng; làm hỏng.
    Pervertir la jeunesse — làm hư hỏng thanh niên

Tham khảo

sửa