perturbateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁ.tyʁ.ba.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | perturbateur /pɛʁ.tyʁ.ba.tœʁ/ |
perturbateurs /pɛʁ.tyʁ.ba.tœʁ/ |
Giống cái | perturbatrice /pɛʁ.tyʁ.bat.ʁis/ |
perturbateurs /pɛʁ.tyʁ.ba.tœʁ/ |
perturbateur /pɛʁ.tyʁ.ba.tœʁ/
- Gây rối, nhiễu loạn.
- Eléments perturbateurs — những phần tử gây rối
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | perturbateur /pɛʁ.tyʁ.ba.tœʁ/ |
perturbateur /pɛʁ.tyʁ.ba.tœʁ/ |
Số nhiều | perturbateur /pɛʁ.tyʁ.ba.tœʁ/ |
perturbateur /pɛʁ.tyʁ.ba.tœʁ/ |
perturbateur /pɛʁ.tyʁ.ba.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "perturbateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)