Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɛʁ.tyʁ.ba.tœʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực perturbateur
/pɛʁ.tyʁ.ba.tœʁ/
perturbateurs
/pɛʁ.tyʁ.ba.tœʁ/
Giống cái perturbatrice
/pɛʁ.tyʁ.bat.ʁis/
perturbateurs
/pɛʁ.tyʁ.ba.tœʁ/

perturbateur /pɛʁ.tyʁ.ba.tœʁ/

  1. Gây rối, nhiễu loạn.
    Eléments perturbateurs — những phần tử gây rối

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít perturbateur
/pɛʁ.tyʁ.ba.tœʁ/
perturbateur
/pɛʁ.tyʁ.ba.tœʁ/
Số nhiều perturbateur
/pɛʁ.tyʁ.ba.tœʁ/
perturbateur
/pɛʁ.tyʁ.ba.tœʁ/

perturbateur /pɛʁ.tyʁ.ba.tœʁ/

  1. Kẻ gây rối.

Tham khảo

sửa