pertentlig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | pertentlig |
gt | pertentlig | |
Số nhiều | pertentlige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
pertentlig
- Tỉ mỉ, câu nệ, quá thận trọng (cách phục sức).
- en pertentlig herre
- å kle seg pertentlig
Tham khảo
sửa- "pertentlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)