Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
perspicuous
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɜː.ˈspɪ.kjə.wəs/
Tính từ
sửa
perspicuous
/pɜː.ˈspɪ.kjə.wəs/
Dễ hiểu
,
rõ ràng
.
Diễn đạt
ý
rõ ràng
;
nói
dễ hiểu
(người).
Tham khảo
sửa
"
perspicuous
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)