personnaliser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁ.sɔ.na.li.ze/
Ngoại động từ
sửapersonnaliser ngoại động từ /pɛʁ.sɔ.na.li.ze/
- Cá thể hóa.
- Personnaliser un produit — cá thể hóa một sản phẩm
- (Luật học, pháp lý) Pháp nhân hóa.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhân cách hóa.
- Personnaliser un vice — nhân cách hóa một tật xấu
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "personnaliser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)