Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít personlighet personligheta, personligheten
Số nhiều personligheter personlighetene

personlighet gđc

  1. Nhân cách, nhân phẩm, cá tính.
    Han er en meget sammensatt personlighet.
    å utvikle sin personlighet

Tham khảo

sửa