Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɜː.ˌsɑː.nə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

personification /pɜː.ˌsɑː.nə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá.
  2. Sự hiện thân.

Tham khảo

sửa