Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˈseɪ.viɳ/

Danh từ sửa

personal saving / ˈseɪ.viɳ/

  1. (Kinh tế học) Tiết kiệm cá nhân.

Tham khảo sửa