Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɜː.ˈsnɪ.kə.ti/

Tính từ

sửa

persnickety /pɜː.ˈsnɪ.kə.ti/

  1. (Mỹ, thông tục) ) xem pernickety.

Tham khảo

sửa