Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɜː.sɪ.ˌflɑːʒ/

Danh từ

sửa

persiflage /ˈpɜː.sɪ.ˌflɑːʒ/

  1. Lời chế giễu; lời văn châm biếm, lời văn chế giễu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɛʁ.si.flaʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
persiflage
/pɛʁ.si.flaʒ/
persiflages
/pɛʁ.si.flaʒ/

persiflage /pɛʁ.si.flaʒ/

  1. Sự chế giễu.
  2. Lời chế giễu.

Tham khảo

sửa