persevering
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpɜː.sə.ˈvɪ.riɳ/
Động từ
sửapersevering
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của persevere.
Tính từ
sửapersevering (so sánh hơn more persevering, so sánh nhất most persevering)
- Kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí.
- to be persevering in doing something — kiên trì trong một việc gì
Tham khảo
sửa- "persevering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)