Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌpɜː.sə.ˈvɪ.riɳ/

Động từ sửa

persevering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "persevere" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

persevering /ˌpɜː.sə.ˈvɪ.riɳ/

  1. Kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí.
    to be persevering in doing something — kiên trì trong một việc gì

Tham khảo sửa