Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpɜː.sə.ˈvɪ.riɳ/

Động từ

sửa

persevering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "persevere" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

persevering /ˌpɜː.sə.ˈvɪ.riɳ/

  1. Kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí.
    to be persevering in doing something — kiên trì trong một việc gì

Tham khảo

sửa