Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɜː.ˌsɛ.və.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

perseveration /pɜː.ˌsɛ.və.ˈreɪ.ʃən/

  1. (Sinh vật học) Sự dai dẳng, sự tồn lưu.

Tham khảo

sửa