Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
persecutor
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɜː.sɪ.ˌkjuː.tɜː/
Danh từ
sửa
persecutor
/ˈpɜː.sɪ.ˌkjuː.tɜː/
Kẻ
khủng bố
,
kẻ
ngược
đãi,
kẻ
hành hạ
.
Kẻ
quấy rầy
,
kẻ
làm khổ
.
Tham khảo
sửa
"
persecutor
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)