Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɜːs/

Tính từ sửa

perse /ˈpɜːs/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Xanh xám.

Danh từ sửa

perse /ˈpɜːs/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Màu xanh xám.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực perse
/pɛʁs/
perses
/pɛʁs/
Giống cái perse
/pɛʁs/
perses
/pɛʁs/

perse gc /pɛʁs/

  1. Xem pers

Tham khảo sửa