perse
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɜːs/
Tính từ
sửaperse /ˈpɜːs/
Danh từ
sửaperse /ˈpɜːs/
Tham khảo
sửa- "perse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁs/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | perse /pɛʁs/ |
perses /pɛʁs/ |
Giống cái | perse /pɛʁs/ |
perses /pɛʁs/ |
perse gc /pɛʁs/
- Xem pers
Tham khảo
sửa- "perse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)