Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
perorate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɛr.ə.ˌreɪt/
Ngoại động từ
sửa
perorate
ngoại động từ
/ˈpɛr.ə.ˌreɪt/
Nói
văn hoa
dài dòng
.
Kết luận
bài diễn văn
.
Tham khảo
sửa
"
perorate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)