Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɛr.ə.ˌreɪt/

Ngoại động từ

sửa

perorate ngoại động từ /ˈpɛr.ə.ˌreɪt/

  1. Nói văn hoa dài dòng.
  2. Kết luận bài diễn văn.

Tham khảo

sửa