Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɜː.ˈmjuːt/

Ngoại động từ sửa

permute ngoại động từ /pɜː.ˈmjuːt/

  1. Đổi trật tự (vị trí của, hoán vị).

Tham khảo sửa