Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɛʁ.mi.sjɔ.nɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
permissionnaire
/pɛʁ.mi.sjɔ.nɛʁ/
permissionnaires
/pɛʁ.mi.sjɔ.nɛʁ/

permissionnaire /pɛʁ.mi.sjɔ.nɛʁ/

  1. Quân nhân nghỉ phép.

Tham khảo

sửa