Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɛr.ə.ˌplæst/

Danh từ sửa

periplast /ˈpɛr.ə.ˌplæst/

  1. (Sinh vật học) Chất bao.

Tham khảo sửa