Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pə.ˈrɪ.frə.səs/

Danh từ

sửa

periphrasis /pə.ˈrɪ.frə.səs/

  1. Cách nói quanh, cách nói vòng.
  2. Lời nói quanh, lời nói vòng.

Tham khảo

sửa