Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɛr.ə.ˌdʒi/

Danh từ sửa

perigee /ˈpɛr.ə.ˌdʒi/

  1. (Thiên văn học) Điểm gần trái đất (trên quỹ đạo của mặt trăng), cận điểm.

Tham khảo sửa