performant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁ.fɔʁ.mɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | performant /pɛʁ.fɔʁ.mɑ̃/ |
performants /pɛʁ.fɔʁ.mɑ̃/ |
Giống cái | performante /pɛʁ.fɔʁ.mɑ̃t/ |
performantes /pɛʁ.fɔʁ.mɑ̃t/ |
performant /pɛʁ.fɔʁ.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "performant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)