Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
perfidy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɜː.fə.di/
Danh từ
sửa
perfidy
/ˈpɜː.fə.di/
Sự
phản bội
,
sự
bội bạc
;
sự
xảo trá
.
Tính
phản bội
,
tính
bội bạc
;
tính
xảo trá
.
Tham khảo
sửa
"
perfidy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)