Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌpɛr.ə.ɡrə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ sửa

peregrination /ˌpɛr.ə.ɡrə.ˈneɪ.ʃən/

  1. Cuộc du lịch, cuộc hành trình.

Tham khảo sửa