peregrination
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌpɛr.ə.ɡrə.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ sửa
peregrination /ˌpɛr.ə.ɡrə.ˈneɪ.ʃən/
- Cuộc du lịch, cuộc hành trình.
Tham khảo sửa
- "peregrination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
peregrination /ˌpɛr.ə.ɡrə.ˈneɪ.ʃən/