Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpɜː.ˈdʊr.ə.bəl/

Tính từ

sửa

perdurable /ˌpɜː.ˈdʊr.ə.bəl/

  1. Vĩnh viễn, vĩnh cửu; tồn tại mãi mãi; lâu dài.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɛʁ.dy.ʁabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực perdurable
/pɛʁ.dy.ʁabl/
perdurable
/pɛʁ.dy.ʁabl/
Giống cái perdurable
/pɛʁ.dy.ʁabl/
perdurable
/pɛʁ.dy.ʁabl/

perdurable /pɛʁ.dy.ʁabl/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bất diệt, vĩnh cửu.

Tham khảo

sửa