perdurable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpɜː.ˈdʊr.ə.bəl/
Tính từ
sửaperdurable /ˌpɜː.ˈdʊr.ə.bəl/
Tham khảo
sửa- "perdurable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁ.dy.ʁabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | perdurable /pɛʁ.dy.ʁabl/ |
perdurable /pɛʁ.dy.ʁabl/ |
Giống cái | perdurable /pɛʁ.dy.ʁabl/ |
perdurable /pɛʁ.dy.ʁabl/ |
perdurable /pɛʁ.dy.ʁabl/
Tham khảo
sửa- "perdurable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)