perdifoil
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh perdere (“mất”) + folium (“lá”).
Danh từ
sửaperdifoil (số nhiều perdifoils)
- (thực vật học, lỗi thời) Cây rụng lá.
- 1803, Benjamin Smith Barton, Elements of Botany:
- [M]any of the perdifoils of cold climates, when transplanted to warmer climates, become evergreens.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
Trái nghĩa
sửaĐọc thêm
sửa- “perdifoil”, trong Webster’s Revised Unabridged Dictionary, Springfield, Mass.: G. & C. Merriam, 1913, →OCLC.