evergreen
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛ.vɜː.ˌɡrin/
Danh từ
sửaevergreen (số nhiều evergreens) /ˈɛ.vɜː.ˌɡrin/
- (Thực vật học) Cây thường xanh.
- (Số nhiều) Cây xanh trang trí.
Tham khảo
sửa- "evergreen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)