Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛ.vɜː.ˌɡrin/

Danh từ

sửa

evergreen (số nhiều evergreens) /ˈɛ.vɜː.ˌɡrin/

  1. (Thực vật học) Cây thường xanh.
  2. (Số nhiều) Cây xanh trang trí.

Tham khảo

sửa