percepteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁ.sɛp.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | percepteur /pɛʁ.sɛp.tœʁ/ |
percepteurs /pɛʁ.sɛp.tœʁ/ |
Giống cái | percepteur /pɛʁ.sɛp.tœʁ/ |
percepteurs /pɛʁ.sɛp.tœʁ/ |
percepteur /pɛʁ.sɛp.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
percepteur /pɛʁ.sɛp.tœʁ/ |
percepteurs /pɛʁ.sɛp.tœʁ/ |
percepteur gđ /pɛʁ.sɛp.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "percepteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)