Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɛʁ.sɛp.tœʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực percepteur
/pɛʁ.sɛp.tœʁ/
percepteurs
/pɛʁ.sɛp.tœʁ/
Giống cái percepteur
/pɛʁ.sɛp.tœʁ/
percepteurs
/pɛʁ.sɛp.tœʁ/

percepteur /pɛʁ.sɛp.tœʁ/

  1. (Tâm lý học) Thu, thu nhận.
    Organes percepteurs des sensations — cơ quan thu cảm giác

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
percepteur
/pɛʁ.sɛp.tœʁ/
percepteurs
/pɛʁ.sɛp.tœʁ/

percepteur /pɛʁ.sɛp.tœʁ/

  1. Người thu thuế, người thu tiền phạt.

Tham khảo

sửa