Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
perce
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɛʁs/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
perce
/pɛʁs/
perce
/pɛʁs/
perce
gc
/pɛʁs/
Cái
giùi
.
Lỗ
(sáo, kèn).
mettre en
perce
— giùi lỗ (để lấy rượu ở thùng ra)
Tham khảo
sửa
"
perce
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)