Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɑ̃.siv.mɑ̃/

Phó từ

sửa

pensivement /pɑ̃.siv.mɑ̃/

  1. Với vẻ ngẫm nghĩ.

Tham khảo

sửa