pengeseddel
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pengeseddel | pengeseddelen |
Số nhiều | pengesedler | pengesedlene |
pengeseddel gđ
Tham khảo
sửa- "pengeseddel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pengeseddel | pengeseddelen |
Số nhiều | pengesedler | pengesedlene |
pengeseddel gđ