Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpɛ.nə.ˈtrɑː.mə.tɜː/

Danh từ

sửa

penetrometer /ˌpɛ.nə.ˈtrɑː.mə.tɜː/

  1. Thấm kế; xuyên độ kế.

Tham khảo

sửa