Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɛn.ˈdræ.ɡən/

Danh từ sửa

pen-dragon /ˈpɛn.ˈdræ.ɡən/

  1. Bá vương; thủ lĩnh.

Tham khảo sửa