Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɛɫ.tri/

Danh từ

sửa

peltry /ˈpɛɫ.tri/

  1. Các loại da còn lông.
  2. Các loại da còn sống.

Tham khảo

sửa