peloteur
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | peloteurs /pə.lɔ.tœʁ/ |
peloteurs /pə.lɔ.tœʁ/ |
Số nhiều | peloteurs /pə.lɔ.tœʁ/ |
peloteurs /pə.lɔ.tœʁ/ |
peloteur
- Như pelotonneur.
- (Thông tục) Kẻ hay sờ soạng.
- (Thông tục) Kẻ nịnh hót.
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | peloteuse /pə.lɔ.tøz/ |
peloteurs /pə.lɔ.tœʁ/ |
Giống cái | peloteuse /pə.lɔ.tøz/ |
peloteurs /pə.lɔ.tœʁ/ |
peloteur
- Như pelotonneur.
Tham khảo
sửa- "peloteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)