Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít peloteurs
/pə.lɔ.tœʁ/
peloteurs
/pə.lɔ.tœʁ/
Số nhiều peloteurs
/pə.lɔ.tœʁ/
peloteurs
/pə.lɔ.tœʁ/

peloteur

  1. Như pelotonneur.
  2. (Thông tục) Kẻ hay sờ soạng.
  3. (Thông tục) Kẻ nịnh hót.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực peloteuse
/pə.lɔ.tøz/
peloteurs
/pə.lɔ.tœʁ/
Giống cái peloteuse
/pə.lɔ.tøz/
peloteurs
/pə.lɔ.tœʁ/

peloteur

  1. Như pelotonneur.

Tham khảo

sửa