peloter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pə.lɔ.te/
Ngoại động từ
sửapeloter ngoại động từ /pə.lɔ.te/
- (Thông tục) Mân mê, sờ soạng.
- (Thông tục) Nịnh hót.
- Peloter un homme influent — nịnh hót một người có thế lực
- (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Cuộn lại thành cuộn.
- Peloter du fil — cuộn chỉ
Nội động từ
sửapeloter nội động từ /pə.lɔ.te/
- Peloter en attendant partie — (từ cũ, nghĩa cũ) làm tạm thời để chờ dịp.
Tham khảo
sửa- "peloter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)