pelliculaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛ.li.ky.lɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pelliculaire /pɛ.li.ky.lɛʁ/ |
pelliculaire /pɛ.li.ky.lɛʁ/ |
Giống cái | pelliculaire /pɛ.li.ky.lɛʁ/ |
pelliculaire /pɛ.li.ky.lɛʁ/ |
pelliculaire /pɛ.li.ky.lɛʁ/
- Thành màng.
- Xem pellicule 2
- Shampoing anti-pelliculaire — nước gội đầu trị gàu
Tham khảo
sửa- "pelliculaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)