Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pə.ˈleɪ.dʒi.ən/

Tính từ

sửa

pelagian /pə.ˈleɪ.dʒi.ən/

  1. biển khơi.

Danh từ

sửa

pelagian /pə.ˈleɪ.dʒi.ən/

  1. Động vật biển khơi; thực vật biển khơi.

Tham khảo

sửa