Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpi.vɪʃ.nəs/

Danh từ

sửa

peevishness /ˈpi.vɪʃ.nəs/

  1. Tính cáu kỉnh tính hay cáu, tính hay càu nhàu, tính hay dằn dỗi.

Tham khảo

sửa