Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
peevishness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpi.vɪʃ.nəs/
Danh từ
sửa
peevishness
/ˈpi.vɪʃ.nəs/
Tính
cáu kỉnh
tính
hay
cáu
,
tính
hay
càu nhàu
,
tính
hay
dằn dỗi
.
Tham khảo
sửa
"
peevishness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)