Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
peerless
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɪr.ləs/
Tính từ
sửa
peerless
/ˈpɪr.ləs/
Có một
không
hai
,
vô song
.
peerless
courage
— lòng can đảm vô song
peerless
beauty
— sắc đẹp có một không hai, sắc đẹp tuyệt trần
Tham khảo
sửa
"
peerless
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)