Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
peeler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpi.lɜː/
Danh từ
sửa
peeler
/ˈpi.lɜː/
Người
bóc
vỏ
,
người
lột da
.
Dụng cụ
bóc
vỏ
,
dụng cụ
lột da
.
Danh từ
sửa
peeler
/ˈpi.lɜː/
(
Từ lóng
)
Cảnh sát
,
cớm
.
Tham khảo
sửa
"
peeler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)