Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpi.lɜː/

Danh từ

sửa

peeler /ˈpi.lɜː/

  1. Người bóc vỏ, người lột da.
  2. Dụng cụ bóc vỏ, dụng cụ lột da.

Danh từ

sửa

peeler /ˈpi.lɜː/

  1. (Từ lóng) Cảnh sát, cớm.

Tham khảo

sửa