Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɪ.ˈdɑː.mə.tɜː/

Danh từ

sửa

pedometer /pɪ.ˈdɑː.mə.tɜː/

  1. Cái đo bước.

Tham khảo

sửa