Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɛ.də.ˌsɛɫ/

Danh từ

sửa

pedicel /ˈpɛ.də.ˌsɛɫ/

  1. (Thực vật học) Cuống nhỏ.

Tham khảo

sửa