Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɪ.ˈdæn.tɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

pedantically /pɪ.ˈdæn.tɪ.kəl.li/

  1. Thông thái rởm.
  2. Làm ra vẻ mô phạm.

Tham khảo

sửa