Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

peat /ˈpit/

  1. Than bùn.
  2. Cục than bùn, tảng than bùn.
  3. (Định ngữ) (thuộc) than bùn.

Tính từ

sửa

peat /ˈpit/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Cô gái, người đẹp.

Tham khảo

sửa