Tiếng Anh

sửa
 
pear

Cách phát âm

sửa
  • IPA (Hoa Kỳ): /pɛɹ/
  • IPA (Anh): /pɛə/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

pear

  1. Quả .
  2. (Thực vật học) Cây .

Tham khảo

sửa