Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpis.ˌki.pɪŋ/

Danh từ sửa

peacekeeping /ˈpis.ˌki.pɪŋ/

  1. Sự gìn giữ/duy trì hoà bình; sự bảo vệ hoà bình.
    UN peacekeeping forces — Lực lượng gìn giữ hoà bình Liên hiệp quốc

Tham khảo sửa