Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpi.ˈdʒæ.kət/

Danh từ

sửa

pea-jacket /ˈpi.ˈdʒæ.kət/

  1. (Hàng hải) Áo va rơi.

Tham khảo

sửa