Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
paysannat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
paysannat
gđ
Giai cấp
nông dân
.
Le
paysannat
français
— giai cấp nông dân Pháp
Thân phận
nông dân
.
Tham khảo
sửa
"
paysannat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)